ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grain


grain /grein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(danh từ tập thể số ít)
  thóc lúa
  hạt, hột
a grain of rice → hạt gạo
grains of sand → hạt cát
  một chút, mảy may
without a grain of love → không một mảy may yêu thương
  thớ (gỗ)
wood of fine grain → gỗ thớ mịn
with the grain → dọc thớ, thuận theo thớ
against the grain → ngang thớ
  tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng
in grain → về bản chất; triệt để, hoàn toàn
a rogue in grain → một thằng chúa đểu
man of coarse grain → người thô lỗ
  Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
  phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm
  (số nhiều) bã rượu
to be (go) against the grain
  trái ý muốn
dyed in grain
  (xem) dye

ngoại động từ


  nghiến thành hột nhỏ
  làm nổi hột (ở bề mặt)
  sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)
  nhuộm màu bền
  thuộc thành da sần
  cạo sạch lông (da để thuộc)

nội động từ


  kết thành hạt

@grain
  (vật lí) hạt

Các câu ví dụ:

1. Seng Cu rice plants, a local specialty that matures in a shorter period with a soft grain and fragrance.

Nghĩa của câu:

Cây gạo Séng Cù, một đặc sản địa phương chín trong thời gian ngắn hơn với hạt mềm và có mùi thơm.


2. Seng Cu rice plants, a local specialty that matures in a shorter period with a soft grain and fragrance.

Nghĩa của câu:

Cây gạo Séng Cù, một đặc sản địa phương chín trong thời gian ngắn hơn với hạt mềm và có mùi thơm.


3. August rice exports from Vietnam, the world’s third-largest shipper of the grain, likely totalled 580,000 tonnes, worth $252 million, the GSO said.


4. Year-end is the time when ethnic people in the northern highlands of Vietnam, such as Ha Giang Province, roll up their sleeves to harvest buckwheat, a type of grain they use to make cakes and wine.


5. October rice exports from Vietnam, the world’s third-largest shipper of the grain, were recorded at 350,000 tons, worth $180 million.


Xem tất cả câu ví dụ về grain /grein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…