ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grain binder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grain binder


grain binder /'grein'baində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nông nghiệp) máy gặt bó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…