EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grain binder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grain binder
grain binder /'grein'baində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) máy gặt bó
← Xem thêm từ grain
Xem thêm từ grain cleaner →
Từ vựng liên quan
ai
bi
bin
bind
binder
er
g
grain
in
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…