EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grain cleaner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grain cleaner
grain cleaner /'grein'kli:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) máy quạt thóc
← Xem thêm từ grain binder
Xem thêm từ grain dryer →
Từ vựng liên quan
ai
an
clean
cleaner
ea
er
g
grain
in
lea
lean
leaner
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…