ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coarse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coarse


coarse /kɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kém, tồi tàn (đồ ăn...)
  to cánh, to sợi, không mịn, thô
coarse sand → cát thô
  thô lỗ, lỗ mãng
coarse manners → cử chỉ lỗ mãng
  thô tục, tục tĩu
coarse words → lời lẽ thô tục

@coarse
  (Tech) thô, không tinh

@coarse
  thô

Các câu ví dụ:

1. Photos by AFP/Thanh Nguyen In a village in Vietnam's "elephant kingdom," a vendor holds up a severed, dried tail dotted with coarse hairs she promises will bring good luck - a grim new trade that is endangering the country's few remaining elephants.


Xem tất cả câu ví dụ về coarse /kɔ:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…