EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coarse-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coarse-minded
coarse-minded /'kɔ:s,maindid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người)
← Xem thêm từ coarse-grained
Xem thêm từ coarse tuning →
Từ vựng liên quan
arse
c
co
coarse
in
mi
min
mind
minded
oar
oars
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…