EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coarse fishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coarse fishing
coarse fishing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự câu cá nước ngọt
← Xem thêm từ coarse fish
Xem thêm từ coarse-grained →
Từ vựng liên quan
arse
c
co
coarse
fish
fishing
hi
hin
in
is
oar
oars
se
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…