Câu ví dụ:
China will not be blackmailed or yield to pressure.
Nghĩa của câu:blackmailed
Ý nghĩa
@blackmail /'blækmeil/
* danh từ
- sự hâm doạ để tống tiền
- tiền lấy được do hăm doạ
* ngoại động từ
- hâm doạ để làm tiền
- tống tiền
China will not be blackmailed or yield to pressure.
Nghĩa của câu:
@blackmail /'blækmeil/
* danh từ
- sự hâm doạ để tống tiền
- tiền lấy được do hăm doạ
* ngoại động từ
- hâm doạ để làm tiền
- tống tiền