EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mailed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mailed
mail /meil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo giáp
ngoại động từ
mặc áo giáp
danh từ
thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
chuyển thư
bưu điện
xe thư (xe lửa)
ngoại động từ
gửi qua bưu điện
← Xem thêm từ mailboxes
Xem thêm từ mailed fist →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailed
led
m
ma
mail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…