ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mailed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mailed


mail /meil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo giáp

ngoại động từ


  mặc áo giáp

danh từ


  thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
  chuyển thư
  bưu điện
  xe thư (xe lửa)

ngoại động từ


  gửi qua bưu điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…