ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blackmailed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blackmailed


blackmail /'blækmeil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hâm doạ để tống tiền
  tiền lấy được do hăm doạ

ngoại động từ


  hâm doạ để làm tiền
  tống tiền

Các câu ví dụ:

1. com and headlined "Johnny Depp Is Being blackmailed by Amber Heard - Here's How I Know.


2. China will not be blackmailed or yield to pressure.


Xem tất cả câu ví dụ về blackmail /'blækmeil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…