blackmail /'blækmeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hâm doạ để tống tiền
tiền lấy được do hăm doạ
ngoại động từ
hâm doạ để làm tiền
tống tiền
Các câu ví dụ:
1. com and headlined "Johnny Depp Is Being blackmailed by Amber Heard - Here's How I Know.
2. China will not be blackmailed or yield to pressure.
Xem tất cả câu ví dụ về blackmail /'blækmeil/