Câu ví dụ:
“China has set the yuan’s foreign exchange rate at 6.
Nghĩa của câu:yuan
Ý nghĩa
@yuan
* danh từ
- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
- đơn vị tiền tệ của Đài Loan
* danh từ
- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)
- đơn vị tiền tệ của Đài Loan