Câu ví dụ:
Children are drawn to a fish lantern outside a shop on Hang Gai in the Old Quarter.
Nghĩa của câu:lantern
Ý nghĩa
@lantern /'læntən/
* danh từ
- đèn lồng, đèn xách
- (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)
Children are drawn to a fish lantern outside a shop on Hang Gai in the Old Quarter.
Nghĩa của câu:
@lantern /'læntən/
* danh từ
- đèn lồng, đèn xách
- (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)