ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Chi-square distribution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Chi-square distribution


Chi-square distribution

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phân phốI Kai bình phương (Phân phối khi bình phương)
+ Một phân bố xác suất với tham số n bậc tự do của tham số. Xem CONTINGENCY TABLES.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…