EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chi-square distribution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chi-square distribution
chi-square distribution
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phân bố x bình phương
← Xem thêm từ Chi-square distribution
Xem thêm từ chianti →
Từ vựng liên quan
are
but
c
ch
Distribution
distribution
hi
ion
is
on
qu
qua
re
ri
rib
sq
square
st
str
ti
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…