ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distribution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distribution


distribution /,distri'bju:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
  sự rắc, sự rải
  sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
  (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…