ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chez

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chez


chez

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  ở nhà, về nhà

Các câu ví dụ:

1. For Christmas this year, Banh Mi Productions is back with A Nouveau Nativity - an exclusive show at chez Xuan to spread the Christmas cheer.


Xem tất cả câu ví dụ về chez

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…