chez
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ
ở nhà, về nhà
Các câu ví dụ:
1. For Christmas this year, Banh Mi Productions is back with A Nouveau Nativity - an exclusive show at chez Xuan to spread the Christmas cheer.
Xem tất cả câu ví dụ về chez
* giới từ
ở nhà, về nhà
1. For Christmas this year, Banh Mi Productions is back with A Nouveau Nativity - an exclusive show at chez Xuan to spread the Christmas cheer.