ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chewy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chewy


chewy /'tʃu:i/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phải nhai nhiều
chewy candy → kẹo phải nhai nhiều

Các câu ví dụ:

1. Bot loc is a clear-looking, chewy dumpling made of tapioca or rice flour and comes in four different ways.


2. "A lot of people are addicted to my pudding because of these chewy, tasty pearls I make," she said.


Xem tất cả câu ví dụ về chewy /'tʃu:i/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…