ex. Game, Music, Video, Photography

For Christmas this year, Banh Mi Productions is back with A Nouveau Nativity - an exclusive show at Chez Xuan to spread the Christmas cheer.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ productions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

For Christmas this year, Banh Mi productions is back with A Nouveau Nativity - an exclusive show at Chez Xuan to spread the Christmas cheer.

Nghĩa của câu:

productions


Ý nghĩa

@Production
- (Econ) Sản xuất.
+ Hành động biến đổi các yếu tố sản xuất thành hàng hoá và dịch vụ do yêu cầu của tiêu dùng và đầu tư.
@production /production/
* danh từ
- sự đưa ra, sự trình bày
- sự sản xuất, sự chế tạo
- sự sinh
- sản phẩm, tác phẩm
- sản lượng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)

@production
- sự sản xuất, sản phẩm
- current p. sự sản xuất hiện hành
- mass p. sản xuất hàng loạt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…