Câu ví dụ:
Chen arranged to meet the remaining 3 chinese before taking a bus to Lang Son province on the night of June 28.
Nghĩa của câu:chinese
Ý nghĩa
@chinese /'tʃai'ni:z/
* tính từ
- (thuộc) Trung quốc
* danh từ
- người Trung quốc
- (the chinese) nhân dân Trung quốc