ex. Game, Music, Video, Photography

Cheap, smuggled sugar from Thailand has bankrupted three of 10 factories in Vietnam’s Mekong Delta, industry insiders say.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sugar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Cheap, smuggled sugar from Thailand has bankrupted three of 10 factories in Vietnam’s Mekong Delta, industry insiders say.

Nghĩa của câu:

sugar


Ý nghĩa

@sugar /'ʃugə/
* danh từ
- đường
=granulated sugar+ đường kính
=lump sugar+ đường miếng
- lời đường mật, lời nịnh hót
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn
* ngoại động từ
- bỏ đường, rắc đường; bọc đường
- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường
* nội động từ
- (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…