EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
change-ringing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
change-ringing
change-ringing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách rung chuông tạo được hoà âm
← Xem thêm từ change-over
Xem thêm từ change-room →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
cha
change
gi
gin
ha
han
hang
in
ri
ring
ringing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…