ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ change-over

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng change-over


change-over /'tʃeindʤ,ouvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc
  sự thay đổi ý kiến
  sự thay đổi tình thế
  (vật lý) sự đối chiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…