ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cast-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cast-off


cast-off /'kɑ:st'ɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi

danh từ


  người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…