EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cast-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cast-off
cast-off /'kɑ:st'ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi
danh từ
người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi
← Xem thêm từ cast-iron
Xem thêm từ castability →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
cast
of
off
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…