EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castability
castability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính đúc được; độ chảy loãng
← Xem thêm từ cast-off
Xem thêm từ castalian →
Từ vựng liên quan
ab
ability
as
ast
bi
c
cast
it
li
lit
st
sta
stab
Stability
stability
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…