EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cast-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cast-iron
cast-iron /'kɑ:st'aiən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng gang
cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi
cast iron will
→ ý chí gang thép
← Xem thêm từ cast iron
Xem thêm từ cast-off →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
cast
iron
on
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…