ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cast-iron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cast-iron


cast-iron /'kɑ:st'aiən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng gang
  cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi
cast iron will → ý chí gang thép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…