ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ camp-stool

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng camp-stool


camp-stool /'kæmp'tʃeə/ (camp-stool) /'kæmpstu:l/

Phát âm


Ý nghĩa

 stool)
/'kæmpstu:l/

danh từ


  ghế xếp, ghế gấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…