EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camp-shaft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camp-shaft
camp-shaft
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) trục phân phối; trục cam
← Xem thêm từ camp-meeting
Xem thêm từ camp-stool →
Từ vựng liên quan
aft
AM
am
amp
c
cam
camp
ft
ha
haf
haft
mp
sh
shaft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…