ex. Game, Music, Video, Photography

By 2030, the airport will have an estimated capacity of 63 million passengers and two million tons of cargo per year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ airport. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

By 2030, the airport will have an estimated capacity of 63 million passengers and two million tons of cargo per year.

Nghĩa của câu:

Đến năm 2030, sân bay sẽ có công suất ước tính là 63 triệu hành khách và hai triệu tấn hàng hóa mỗi năm.

airport


Ý nghĩa

@airport
* danh từ
- sân bay, phi trường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…