ex. Game, Music, Video, Photography

- but not China, where models feature a different battery.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ battery. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

- but not China, where models feature a different battery.

Nghĩa của câu:

battery


Ý nghĩa

@battery /'bætəri/
* danh từ
- (quân sự) khẩu đội (pháo)
- (điện học) bộ pin, ắc quy
- bộ
=cooking battery+ bộ đồ xoong chảo
- dãy chuồng nuôi gà nhốt
=battery chicken+ gà nhốt vỗ béo
- (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành
!to turn someone's battery against himself
- lấy gậy ông đập lưng ông

@battery
- (Tech) bình điện, ắcquy; pin; nguồn điện

@battery
- bộ, bộ pin, bộ ắc quy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…