EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bus multiplexing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bus multiplexing
bus multiplexing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đa kết mạch nối
← Xem thêm từ bus line
Xem thêm từ bus network →
Từ vựng liên quan
b
bus
ex
in
mu
multi
multiple
multiplex
pl
ti
tip
ult
us
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…