EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bus network
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bus network
bus network
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạng lưới mạch nối
← Xem thêm từ bus multiplexing
Xem thêm từ bus protocol →
Từ vựng liên quan
b
bus
net
network
or
two
us
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…