EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bus line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bus line
bus line
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dây trong mạch nối
← Xem thêm từ bus lane
Xem thêm từ bus multiplexing →
Từ vựng liên quan
b
bus
in
li
line
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…