Câu ví dụ:
" Branding for Da Nang, central region and Vietnam Nguyen Tien Dat, deputy director of TransViet Travel Company, said in the last 10 years, since Sun Group developed Ba Na hills, the number of tourists to Da Nang has exploded.
Nghĩa của câu:hills
Ý nghĩa
@hill /hil/
* danh từ
- đồi
- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
- (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
!to go down hill
- (xem) go
!up hill and down dale
!over hill and dale
- lên dốc xuống đèo
* ngoại động từ
- đắp thành đồi
- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
=to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây