ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bedeck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bedeck


bedeck /bi'dek/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trang hoàng, trang trí; trang điểm
stress bedecked with flags → phố xá trang hoàng cờ xí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…