EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bedecked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bedecked
bedeck /bi'dek/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trang hoàng, trang trí; trang điểm
stress bedecked with flags
→ phố xá trang hoàng cờ xí
← Xem thêm từ bedeck
Xem thêm từ bedecking →
Từ vựng liên quan
b
be
bed
bedeck
dec
deck
decked
ec
ked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…