ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bedding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bedding


bedding /'bediɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
  ổ rơm (cho súc vật)
  nền, lớp dưới cùng
  (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…