ex. Game, Music, Video, Photography

B-1B Lancer bombers flew from Guam over the South China Sea last month, while a U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bombers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

B-1B Lancer bombers flew from Guam over the South China Sea last month, while a U.

Nghĩa của câu:

bombers


Ý nghĩa

@bomber /'bɔmə/
* danh từ
- máy bay ném bom
- người phụ trách cắt bom

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…