EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
averaging rectifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
averaging rectifier
averaging rectifier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ chỉnh lưu trung bình
← Xem thêm từ averaging principle
Xem thêm từ Averch-Johnson Effect →
Từ vựng liên quan
a
aging
av
ave
aver
averaging
ec
ect
er
era
fie
gi
gin
if
in
ra
rag
raging
re
rec
rectifi
rectifier
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…