EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
averaging principle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
averaging principle
averaging principle
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nguyên lý trung bình
← Xem thêm từ averaging
Xem thêm từ averaging rectifier →
Từ vựng liên quan
a
aging
av
ave
aver
averaging
ci
er
era
gi
gin
in
inc
pl
pr
principle
ra
rag
raging
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…