ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ averaging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng averaging


averaging

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) lấy trung bình (d)

  sự lấy trung bình
  group a. lấy trung bình nhóm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…