EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
average bright
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
average bright
average bright
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ chói trung bình
← Xem thêm từ average adjuster
Xem thêm từ average calculating time →
Từ vựng liên quan
a
age
av
ave
aver
Average
average
br
brig
bright
er
era
ra
rag
rage
ri
rig
right
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…