EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
average adjuster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
average adjuster
average adjuster /'ævəridʤə'dʤʌstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xét định những thiệt hại trên mặt biển
← Xem thêm từ average
Xem thêm từ average bright →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
adjust
adjuster
age
av
ave
aver
Average
average
dj
er
era
just
ra
rag
rage
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…