EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avalanche photodiode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avalanche photodiode
avalanche photodiode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đèn hai cực quang thác
← Xem thêm từ avalanche photodevice
Xem thêm từ avalanche transistor →
Từ vựng liên quan
a
an
av
avalanche
ch
diode
he
ho
hot
la
lan
od
ode
ot
phot
photo
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…