ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avalanche

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avalanche


avalanche /'ævəlɑ:nʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tuyết lở
  (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa"
an avalanche of questions → một loạt câu hỏi dồn dập
an avalanche of bullets → trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
  (vật lý) thác
ion avalanche → thác ion
electron avalanche → thác electron

@avalanche
  (Tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [TQ]; thác điện tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…