ex. Game, Music, Video, Photography

At the end of last month, the number of accounts held by Vietnamese citizens was more than 2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ number. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At the end of last month, the number of accounts held by Vietnamese citizens was more than 2.

Nghĩa của câu:

number


Ý nghĩa

@number /'nʌmbə/
* danh từ
- số
=even number+ số chãn
=old number+ số lẻ
=broken number+ phân số
=a great number of+ nhiều
=issued in numbers+ xuất bản từng đoạn, làm nhiều số
=singular number+ (ngôn ngữ học) số ít
=plural number+ (ngôn ngữ học) số nhiều
- đám, bọn, nhóm, toán
=he is not of our number+ nó không ở trong bọn chúng tôi
- sự đếm số lượng
=without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số
- (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số
=to win by numbers+ thắng vì hơn về số lượng
=he was by numbers+ thắng vì hơn về số lượng
=he was compelled to yield to numbers+ nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông
- (thơ ca) nhịp điệu
- (số nhiều) câu thơ
- (số nhiều) số học
=to be good at numbers+ giỏi về số học
!to lose the number of one's mess
- (quân sự), (từ lóng) chết
!number one
- (thông tục) cá nhân, bản thân
=to look only after number one+ chỉ chăm chăm chút chút bản thân
- (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân)
!his number goes up
- (từ lóng) nó đã chầu trời rồi
* ngoại động từ
- đếm
=to number the stars+ đếm sao
- (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào
=I number him among my friends+ tôi kể anh ta vào số bạn tôi
- đánh số, ghi số
=these books are numbered from one to twenty+ những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươi
- lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số)
=we numbered twenty in all+ chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người
=an army numbering eighty thousand+ một đạo quân lên tới 80 000 người
=this village numbers 5,000+ làng này có đủ số dân là 5 000
- thọ (bao nhiêu tuổi)
=he numbers four score years+ cụ ấy thọ tám mươi
!his years are numberef
- anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa

@number
- số; số lượng // đánh số; đếm
- n. of degrees of freedom số bậc tự do
- n. of zero (giải tích) số các không điểm
- absolute số tuyệt đối
- abstract n. số trừu tượng, hư số
- abundant n. số dư
- acceptance n. (thống kê) mức thu nhận (phế phẩm)
- admissible n. (thống kê) mức chấp nhận được
- algebraic(al) n. số đại số
- amicable n.s (các) số bạn
- average sample n. (ASN) (thống kê) cỡ, mẫu trung bình
- beginning n. số bắt đầu
- broken n. phân số
- cardinal n. bản số; lực lượng
- chromatic n. sắc số
- class n. số lớp
- coincidence n. (tô pô) chỉ số trùng, số các điểm trùng
- commensurable n. số hữu tỷ
- complex n. số phức
- composite n. số đa hợp, hợp số
- compound n. tạp số
- conerete n. số cụ thể
- congruent n.s các số đồng dư
- congruous n.s các số so sánh được
- conjugate algebraic n. số đại số liên hợp
- conjugate complex n.s những số phức liên hợp
- conjugate imaginary n.s những số ảo liên hợp
- coprime n.s các số nguyên tố cùng nhau
- critical n. số tới hạn
- denominate n. danh số
- directed n. số tương đối
- direction n. số chỉ phương
- even n. số chẵn
- figurate n. số tượng trưng
- final n. of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân số
- floating n.s (máy tính) các số có dấu phẩy động
- imaginary n. số ảo
- inaccessible n. số không đạt được
- incidence n. số liên thuộc
- incommensurable n.s các số không khả ước
- influence n. số ảnh hưởng
- integral n. số nguyên
- intersection n. số tương giao
- irrational n. số vô tỷ
- limiting n. số giới hạn
- long n. (máy tính) số dài (có nhiều chữ số)
- lucky n.s số may mắn
- multipartite n. số phân nhỏ
- multiplace n. số nhiều chữ
- natural n. số tự nhiên
- negative n. số âm
- odd n. số lẻ
- ordinal n. tự số
- p-adic n. số p-adic
- palindromic n. số xuôi ngược (ví dụ 3223)
- perfect n. số hoàn chỉnh
- positive n. số dương
- prime n. số nguyên tố
- pseudoprime n. số giả nguyên tố
- pseudorandom n.s (thống kê) các số giả ngẫu nhiên
- pure imaginary n. số thuần ảo
- Pythagorean n. số Pitago
- random n. (thống kê) số ngẫu nhiên
- rational n. số hữu tỷ
- real n. số thực
- rejection n. (thống kê) mức bức bỏ
- relatively prime n.s số nguyên tố cùng nhau
- rotation n. số quay
- ruond n. số tròn
- rounded n. số đã làm tròn, số đã thu gọn
- separayive n. số tách
- serial n. (máy tính) số thứ tự
- signed n.s các số tương đối có dấu
- square-free n. số không chính phương
- tetrahedral n. số tứ diện
- tolerance n. of defects (thống kê) số phế phẩm cho phép
- torion n. số xoắn
- transcendental n. số siêu việt
- transfinite cardinal n. bản số siêu hạn
- triangular n. số tam giác
- unknown n. ẩn số
- wave n. số sóng
- winding n. of a curve with respect to the point số lần quay của một
- đường cong đối với một điểm
@numb /nʌm/
* tính từ
- tê, tê cóng
=numb with cold+ tê cóng đi vì lạnh
- tê liệt; chết lặng đi
!numb hand
- (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng
* ngoại động từ
- làm tê, làm tê cóng đi
- làm tê liệt; làm chết lặng đi
=to be numbed with grief+ chết lặng đi vì đau buồn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…