Câu ví dụ:
At the Bach Dang fishing wharf next to Ha Long Park, visitors can hire a bamboo boat for VND100,000 ($4.
Nghĩa của câu:Tại bến cá Bạch Đằng cạnh Công viên Hạ Long, du khách có thể thuê thuyền tre với giá 100 nghìn đồng (4 USD.
ha
Ý nghĩa
@ha /hɑ:/ (hah) /ha:/
* thán từ
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
* nội động từ
- kêu ha ha
!to hum and ha
- (xem) hum