Câu ví dụ:
As a major cause of lung cancer and cardiovascular diseases in the country, smoking costs VND23 trillion ($1 billion) in treatment and labor loss annually, according to the Ministry of Health.
Nghĩa của câu:cancer
Ý nghĩa
@cancer /'kænsə/
* danh từ
- bệnh ung thư
=to die of cancer+ chết vì bệnh ung thư
- (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
!the tropic of Cancer
- hạ chí tuyến