EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archaeopteryx
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archaeopteryx
archaeopteryx /,ɑ:ki'ɔptəriks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim thuỷ tổ
← Xem thêm từ archaeophyte
Xem thêm từ archaeozoic →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
cha
er
ha
op
opt
pt
pte
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…