EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archaeophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archaeophyte
archaeophyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực vật cổ
← Xem thêm từ archaeology
Xem thêm từ archaeopteryx →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
cha
ha
op
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…