EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archaeology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archaeology
archaeology /,ɑ:ki'ɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khảo cổ học
← Xem thêm từ archaeologists
Xem thêm từ archaeophyte →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
cha
eol
ha
lo
log
logy
ology
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…