EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archaeozoic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archaeozoic
archaeozoic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, n
thời tối cổ
← Xem thêm từ archaeopteryx
Xem thêm từ archaic →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
cha
eozoic
ha
ic
oz
rc
zoic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…